Có 6 kết quả:
弃置 qì zhì ㄑㄧˋ ㄓˋ • 棄置 qì zhì ㄑㄧˋ ㄓˋ • 气滞 qì zhì ㄑㄧˋ ㄓˋ • 气质 qì zhì ㄑㄧˋ ㄓˋ • 氣滯 qì zhì ㄑㄧˋ ㄓˋ • 氣質 qì zhì ㄑㄧˋ ㄓˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to throw away
(2) to discard
(2) to discard
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to throw away
(2) to discard
(2) to discard
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
stagnation of 氣|气[qi4] (TCM)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
chất khí, hơi
Từ điển Trung-Anh
(1) temperament
(2) personality traits
(3) manners
(2) personality traits
(3) manners
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
stagnation of 氣|气[qi4] (TCM)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
chất khí, hơi
Từ điển Trung-Anh
(1) temperament
(2) personality traits
(3) manners
(2) personality traits
(3) manners
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0