Có 6 kết quả:

弃置 qì zhì ㄑㄧˋ ㄓˋ棄置 qì zhì ㄑㄧˋ ㄓˋ气滞 qì zhì ㄑㄧˋ ㄓˋ气质 qì zhì ㄑㄧˋ ㄓˋ氣滯 qì zhì ㄑㄧˋ ㄓˋ氣質 qì zhì ㄑㄧˋ ㄓˋ

1/6

Từ điển Trung-Anh

(1) to throw away
(2) to discard

Từ điển Trung-Anh

(1) to throw away
(2) to discard

Từ điển Trung-Anh

stagnation of 氣|气[qi4] (TCM)

Từ điển phổ thông

chất khí, hơi

Từ điển Trung-Anh

(1) temperament
(2) personality traits
(3) manners

Từ điển Trung-Anh

stagnation of 氣|气[qi4] (TCM)

Từ điển phổ thông

chất khí, hơi

Từ điển Trung-Anh

(1) temperament
(2) personality traits
(3) manners